Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pie chart


ˈpie ˌchart BrE AmE noun [countable]
a circle divided into parts by lines coming from the centre to show how big the different parts of a total amount are

p\\pie+charthu


pie chart

A pie chart (also called a circle graph) is a diagram that is useful for displaying information about the percentages or parts of a whole.

['pait∫ɑ:t]
danh từ
biểu đồ tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.