Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
playground



playground /ˈpleɪɡraʊnd/ BrE AmE noun [countable]
1. an area for children to play, especially at a school or in a park, that often has special equipment for climbing on, riding on etc:
children shouting and running in the playground
2. a place where a particular group of people go to enjoy themselves
playground of
the playground of the rich

playgroundhu
['pleigraund]
danh từ
sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field
the playground of Europe
nước Thuỵ sĩ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.