Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pointe


pointe BrE AmE , pointes /pwænt $ pwɑːnt/ noun [uncountable]
if ↑ballet dancers are on pointe, they are dancing on the ends of their toes with their feet in a vertical position


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.