Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pointy


pointy /ˈpɔɪnti/ BrE AmE adjective informal
[Word Family: noun: ↑point, ↑pointer, ↑pointlessness; adjective: ↑pointed, ↑pointy, ↑pointless; adverb: ↑pointlessly, ↑pointedly; verb: ↑point]
pointed(1)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.