Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
poker-faced


ˌpoker-ˈfaced BrE AmE adjective
showing no expression on your face:
a poker-faced officer
—poker face noun [singular]

poker-facedhu
[,poukə'feist]
tính từ
có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poker-faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.