|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
poker-faced
ˌpoker-ˈfaced BrE AmE adjective showing no expression on your face: a poker-faced officer —poker face noun [singular]
poker-facedhu◎ | [,poukə'feist] | ※ | tính từ | | ■ | có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poker-faced"
|
|