|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
police state
poˈlice state BrE AmE noun [countable] a country where the government strictly controls people’s freedom to meet, write, or speak about politics, travel etc
police+statehu◎ | [pə'li:s steit] | ※ | danh từ | | ■ | chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát kiểm soát) |
|
|
|
|