|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
port of call
ˌport of ˈcall BrE AmE noun (plural ports of call) [countable usually singular] 1. informal one of a series of places that you visit: My first port of call will be the post office. 2. a port where a ship stops on a journey from one place to another
port+of+callhu◎ | [,pɔ:t ɔv 'kɔ:l] | ※ | danh từ | | ■ | cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa) | | ■ | (thông tục) trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình) |
|
|
|
|