Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
port of call


ˌport of ˈcall BrE AmE noun (plural ports of call) [countable usually singular]
1. informal one of a series of places that you visit:
My first port of call will be the post office.
2. a port where a ship stops on a journey from one place to another

port+of+callhu
[,pɔ:t ɔv 'kɔ:l]
danh từ
cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa)
(thông tục) trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.