Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
power cut


ˈpower cut BrE AmE noun [countable] British English
a period of time when there is no electricity supply SYN power failure, power outage American English

power+cuthu
['pauəkʌt]
danh từ
sự mất điện
The violent storms caused several power cuts
Những trận bão dữ dội đã gây ra mấy lần mất điện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.