|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
power cut
ˈpower cut BrE AmE noun [countable] British English a period of time when there is no electricity supply SYN power failure, power outage American English
power+cuthu◎ | ['pauəkʌt] | ※ | danh từ | | ■ | sự mất điện | | ☆ | The violent storms caused several power cuts | | Những trận bão dữ dội đã gây ra mấy lần mất điện |
|
|
|
|