|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
practitioner
prac‧ti‧tion‧er AC /prækˈtɪʃənə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑practice, ↑practitioner; adjective: PRACTISED/PRACTICED, PRACTISING/PRACTICING; verb: PRACTISE/PRACTICE] 1. someone who works as a doctor or a lawyer medical/legal practitioner a practitioner of alternative medicine ⇨ ↑general practitioner 2. someone who regularly does a particular activity: one of golf’s most experienced practitioners practitioner of a practitioner of Taoist philosophy
practitionerhu◎ | [præk'ti∫nə] | | Cách viết khác: | | practician | ◎ | [præk'ti∫n] | ※ | danh từ | | ■ | người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật | | ■ | người đang hành nghề (đặc biệt là về (y học)) | | 〆 | general practitioner | | ✓ | bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|