|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pre-
pre- /priː/ BrE AmE prefix [Language: Old French; Origin: Latin prae-, from prae 'in front of, before'] 1. before someone or something ⇨ ante-: pre-war (=before a war) 2. in preparation: a prearranged signal Preset the video.
pre-hu※ | tiền tố chỉ | | ■ | trước về thời gian: prehistoric : tiền sử | | ■ | trước về vị trí: preabdomen : trước bụng | | ■ | cao hơn: predominate : chiếm ưu thế |
|
|
|
|