Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pre-


pre- /priː/ BrE AmE prefix
[Language: Old French; Origin: Latin prae-, from prae 'in front of, before']
1. before someone or something ⇨ ante-:
pre-war (=before a war)
2. in preparation:
a prearranged signal
Preset the video.

pre-hu
tiền tố chỉ
trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
cao hơn: predominate : chiếm ưu thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.