|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
prehistory
pre‧his‧to‧ry /priːˈhɪstəri/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑historian, ↑history, ↑prehistory; adjective: ↑historic, ↑prehistoric, ↑historical; adverb: ↑historically] the time in history before anything was written down
prehistoryhu◎ | [,pri:'histri] | ※ | danh từ | | ■ | (môn nghiên cứu về) thời kỳ trước khi có sử sách; tiền sử học | | ☆ | European/Mexican prehistory | | Thời tiền sử ở châu Âu/Mêhicô | | ■ | những giai đoạn phát triển sớm nhất của cái gì | | ☆ | the prehistory of Western arts | | thời kỳ sơ khởi của nghệ thuật phương Tây |
|
|
Related search result for "prehistory"
|
|