| ◎ | [praim] |
| ※ | tính từ |
| | ■ | có phẩm chất tốt nhất; xuất sắc; hoàn hảo; ưu tú |
| | ☆ | prime (cuts of) beef |
| | (những miếng) thịt bò ngon nhất |
| | ☆ | a prime site for development |
| | địa điểm tốt nhất để phát triển |
| | ☆ | that's a prime example of what I was talking about |
| | đó là ví dụ tiêu biểu cho điều tôi vừa nhắc đến |
| | ■ | chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản |
| | ☆ | a matter of prime importance |
| | quan trọng bậc nhất |
| | ☆ | her prime motive was personal ambition |
| | đông cơ căn bản của bà ta là tham vọng cá nhân |
| | ☆ | their prime concern is to protect the public property |
| | bảo vệ của công là mối quan tâm hàng đầu của họ |
| | ■ | (toán học) phẩy; phết |
| | ☆ | B phết |
| | B prime |
| ※ | danh từ |
| | ■ | thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai |
| | ☆ | the prime of the year |
| | phần đầu của năm (tức là mùa xuân) |
| | ■ | tình trạng hoặc thời kỳ khoẻ mạnh nhất, đẹp nhất, sung sức nhất |
| | ☆ | in the prime of life |
| | vào thời kỳ đẹp nhất trong đời |
| | ☆ | in the prime of youth |
| | đang độ tuổi thanh xuân |
| | ☆ | in the prime of beauty |
| | lúc sắc đẹp đang thì |
| | ☆ | to be past one's prime |
| | đã qua thời xuân xanh, trở về già |
| | ■ | (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng) |
| | ■ | (hoá học) gốc đơn nguyên tố |
| | ■ | thế đầu (một thế đánh kiếm) |
| | ■ | (toán học) số nguyên tố |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | (to prime something / somebody with something) mồi; châm |
| | ☆ | to prime a pump |
| | mồi nước vào bơm |
| | ☆ | to prime an explosive device |
| | châm ngòi nổ |
| | ■ | (thông tục) cho ăn uống thoả thích; bồi dưỡng |
| | ☆ | to be well primed with beer |
| | uống bia thoả thích |
| | ■ | mớm lời; mớm cung |
| | ☆ | the witness had been primed by a lawyer |
| | nhân chứng đã được một luật sư mớm cung |
| | ☆ | the party representative had been well primed with the facts by party headquarters |
| | người đại diện cho đảng đã được ban lãnh đạo đảng cung cấp sẵn tài liệu |
| | ■ | chuẩn bị gỗ để sơn bằng cách phủ lên nó một chất để sơn không thấm; sơn lót |
| | 〆 | to prime the pump |
| | ✓ | khuyến khích sự phát triển của một doanh nghiệp bằng cách đầu tư tiền của vào đó; đổ tiền vào |