|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
primrose
prim‧rose /ˈprɪmrəʊz $ -roʊz/ BrE AmE noun [Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: primerose, probably from prime 'first' + rose 'rose'] 1. [countable] a small wild plant with pale yellow flowers, or the flower from this plant: a bunch of primroses 2. (also primrose yellow) [uncountable] a pale yellow colour 3. the primrose path literary a way of life that is full of pleasure but causes you harm after a period of time
primrosehu | | | | | ◎ | ['primrouz] | ※ | danh từ | | ■ | cây anh thảo; hoa anh thảo | | ■ | màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo | | 〆 | the primrose path (way) | | ✓ | con đường truy hoan hưởng lạc | | ☆ | the primprose path to ruin | | con đường hoan lạc dẫn đến phá sản | ※ | tính từ | | ■ | có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo |
|
|
Related search result for "primrose"
|
|