|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
printable
print‧a‧ble /ˈprɪntəbəl/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑print, ↑printer, ↑printing; adjective: printed, ↑printable ≠ ↑unprintable; verb: ↑print] suitable to be printed and read by everyone OPP unprintable: Her remarks were scarcely printable (=were very rude).
printablehu◎ | ['printəbl] | ※ | tính từ | | ■ | có thể xuất bản, có thể in được, đăng |
|
|
|
|