Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
printable


printable /ˈprɪntəbəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑print, ↑printer, ↑printing; adjective: printed, ↑printable ≠ ↑unprintable; verb: ↑print]
suitable to be printed and read by everyone OPP unprintable:
Her remarks were scarcely printable (=were very rude).

printablehu
['printəbl]
tính từ
có thể xuất bản, có thể in được, đăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.