Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
printing


printing /ˈprɪntɪŋ/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑print, ↑printer, ↑printing; adjective: printed, ↑printable ≠ ↑unprintable; verb: ↑print]
1. [uncountable] the act or process of making a book, magazine etc using a machine that puts ink onto paper:
the invention of printing
the printing industry
a printing error
2. [countable] an act of printing a number of copies of a book:
The first printing of her book was 10,000 copies.
3. [uncountable] a method of writing when you write each letter separately rather than joining the letters of a word

printinghu
['printiη]
danh từ
sự in; thuật in, kỹ xảo in
nghề ấn loát
số bản in một cuốn sách trong một lần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "printing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.