|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
processor
pro‧ces‧sor /ˈprəʊsesə $ ˈprɑːsesər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑process, processing, ↑procession, ↑processor; adjective: ↑processed, ↑processional; verb: process] 1. the central part of a computer that deals with the commands and information it is given SYN central processing unit 2. a machine or person that processes food or other materials before they are sold or used: US tuna processors ⇨ ↑food processor
processorhu◎ | ['prousesə(r)] | ※ | danh từ | | ■ | máy chế biến, máy xử lý | | ☆ | a food processor | | máy chế biến thực phẩm | | ■ | bộ xử lý trong máy tính |
|
|
|
|