Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
protective


protective /prəˈtektɪv/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑protection, ↑protector, ↑protectionism, ↑protectionist, ↑protectiveness, ↑protectorate; adjective: ↑protected ≠ ↑unprotected, ↑protective, ↑protectionist; verb: ↑protect; adverb: ↑protectively]
1. [only before noun] used or intended for protection:
protective clothing
Sunscreen provides a protective layer against the sun’s harmful rays.
2. wanting to protect someone from harm or danger
protective towards
I can’t help feeling protective towards my kids.
protective of
He’s very protective of his younger brother.
3. intended to give an advantage to your own country’s industry:
protective tariffs
—protectively adverb

—protectiveness noun [uncountable]

protectivehu
[prə'tektiv]
tính từ
bảo vệ, bảo hộ, che chở
protective barrage
(quân sự) lưới lửa bảo vệ
a protective layer of varnish
một lớp véc ni bảo vệ
workers who handle asbestos need to wear protective clothing
công nhân tiếp xúc với amiăng cần phải quần áo bảo hộ lao động
wearing protective headgear on a motorcycle
đội mũ bảo hộ khi đi xe mô tô
protective tariffs/duties
thuế bảo hộ hàng hoá sản xuất trong nước; thuế bảo hộ hàng nội địa
(protective towards somebody) che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..)
he put his arm round her in a protective gesture
anh ấy vòng tay ôm lấy cô ta trong một cử chỉ che chở
a mother naturally feels protective towards her children
một người mẹ dĩ nhiên cảm thấy cần che chở cho con cái mình
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ca-pốt, bao tránh thai, bao phòng ngừa


Related search result for "protective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.