Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
protector


protector /prəˈtektə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑protection, ↑protector, ↑protectionism, ↑protectionist, ↑protectiveness, ↑protectorate; adjective: ↑protected ≠ ↑unprotected, ↑protective, ↑protectionist; verb: ↑protect; adverb: ↑protectively]
someone or something that protects someone or something else

protectorhu
[prə'tektə]
danh từ
người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
their guardian and protector
người giám hộ và bảo vệ của họ
vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
dụng cụ bảo hộ lao động
(sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "protector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.