|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
protector
pro‧tec‧tor /prəˈtektə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑protection, ↑protector, ↑protectionism, ↑protectionist, ↑protectiveness, ↑protectorate; adjective: ↑protected ≠ ↑unprotected, ↑protective, ↑protectionist; verb: ↑protect; adverb: ↑protectively] someone or something that protects someone or something else
protectorhu◎ | [prə'tektə] | ※ | danh từ | | ■ | người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở | | ☆ | their guardian and protector | | người giám hộ và bảo vệ của họ | | ■ | vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở | | ■ | dụng cụ bảo hộ lao động | | ■ | (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "protector"
|
|