Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
proton


proton /ˈprəʊtɒn $ ˈproʊtɑːn/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1800-1900; Language: Greek; Origin: 'first thing', from protos; ⇨ ↑proto-]
a very small piece of matter with a positive electrical ↑charge that is in the central part of an atom ⇨ electron, neutron

protonhu
['proutɔn]
danh từ
(vật lý) Proton (hạt cơ bản tích điện dương có ở trong nhân của các nguyên tử)


Related search result for "proton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.