|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pubic
pu‧bic /ˈpjuːbɪk/ BrE AmE adjective [only before noun] related to or near the sexual organs: pubic hair
pubichu◎ | ['pju:bik] | ※ | tính từ | | ■ | (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục) | | ☆ | pubic hair | | lông mu | | ☆ | the pubic bone | | xương mu |
|
|
|
|