|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
publicist
pub‧li‧cist /ˈpʌbləsəst, ˈpʌblɪsəst/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑public, ↑publication, ↑publicist, ↑publicity; verb: ↑publicize; adverb: ↑publicly; adjective: ↑public] someone whose job is to make sure that people know about a new product, film, book etc or what a famous person is doing
publicisthu◎ | ['pʌblisist] | ※ | danh từ | | ■ | nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế | | ■ | nhà báo | | ■ | người làm quảng cáo, người rao hàng | | ■ | chuyên gia về các vấn đề thời sự (nhà báo (chính trị)..) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "publicist"
|
|