|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
puck
puck /pʌk/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1800-1900; Language: English dialect; Origin: puck 'to hit', from ↑poke1] a hard flat circular piece of rubber that you hit with the stick in the game of ↑ice hockey
puckhu◎ | [pʌk] | ※ | danh từ | | ■ | (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng | ※ | danh từ | | ■ | yêu tinh | | ■ | (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puck"
|
|