Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pungent



pungent /ˈpʌndʒənt/ BrE AmE adjective
[Date: 1500-1600; Language: Latin; Origin: present participle of pungere 'to prick, sting']
1. having a strong taste or smell
pungent smell/aroma/odour etc
the pungent odour of garlic
2. formal pungent speech or writing is clever and direct, and usually criticizes someone or something strongly:
He expressed some fairly pungent criticisms.
—pungently adverb
—pungency noun [uncountable]

pungenthu
['pʌndʒənt]
tính từ
hăng; cay (ớt...)
a pungent odour
một mùi cay
a pungent spice
gia vị cay
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pungent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.