pusher
push‧er /ˈpʊʃə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑push, ↑pusher, ↑pushiness; adjective: ↑pushed, ↑pushy; verb: ↑push] informal someone who sells illegal drugs
pusherhu◎ | ['pu∫ə] | ※ | danh từ | | ■ | người đẩy, vật đẩy | | ■ | máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane | | ■ | kẻ trục lợi | | ■ | người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán ma túy rong |
| ◎ | [pusher] | 〆 | saying & slang | | ■ | a person who sells illegal drugs | | ☆ | The judge sentenced the pusher to ten years in prison. |
|
|