Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pusher


pusher /ˈpʊʃə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑push, ↑pusher, ↑pushiness; adjective: ↑pushed, ↑pushy; verb: ↑push]
informal someone who sells illegal drugs

pusherhu
['pu∫ə]
danh từ
người đẩy, vật đẩy
máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane
kẻ trục lợi
người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán ma túy rong

[pusher]
saying & slang
a person who sells illegal drugs
The judge sentenced the pusher to ten years in prison.


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pusher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.