|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pushing
push‧ing /ˈpʊʃɪŋ/ BrE AmE preposition be pushing 40/60 etc spoken to be nearly 40, 60 etc years old – used only about older people: Sheila must be pushing 40 by now.
pushinghu◎ | ['pu∫iη] | ※ | tính từ | | ■ | dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc | | ■ | (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushy | | ■ | (thông tục) xấp xỉ, đã gần tới (một tuổi nào đó) | | ☆ | pushing forty | | xấp xỉ bốn mươi |
|
|
Related search result for "pushing"
|
|