Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pushy


pushy /ˈpʊʃi/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑push, ↑pusher, ↑pushiness; adjective: ↑pushed, ↑pushy; verb: ↑push]
someone who is pushy does everything they can to get what they want from other people – used in order to show disapproval:
a pushy salesman
—pushiness noun [uncountable]

pushyhu
['pu∫i]
tính từ so sánh
(thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.