Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
quick-witted


ˌquick-ˈwitted BrE AmE adjective
able to think and understand things quickly OPP slow-witted:
Toby was quick-witted and entertaining.
a quick-witted reply

quick-wittedhu
['kwik'witid]
tính từ
nhanh trí, ứng đối nhanh


Related search result for "quick-witted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.