Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
quietism


quietism /ˈkwaɪətɪzəm/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑quiet, ↑disquiet, ↑quietness, ↑quietism, ↑quietude; verb: ↑quieten, ↑quiet; adverb: ↑quietly; adjective: ↑quiet]
formal when you accept situations and do not try to change them

quietismhu
['kwaitizəm]
danh từ
chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.