Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
racially



See main entry: ↑racial

raciallyhu
['rei∫əli]
phó từ
đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc
a racially diverse community
một cộng đồng đa dạng về chủng tộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.