|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
radio telescope
ˌradio ˈtelescope BrE AmE noun [countable] a piece of equipment that collects ↑radio waves from space and is used to find stars and other objects in space
radio+telescopehu◎ | ['reidiou'teliskoup] | ※ | danh từ | | ■ | máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ.. bằng sóng (rađiô) từ vũ trụ) |
|
|
|
|