Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
radio telescope


ˌradio ˈtelescope BrE AmE noun [countable]
a piece of equipment that collects ↑radio waves from space and is used to find stars and other objects in space

radio+telescopehu
['reidiou'teliskoup]
danh từ
máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ.. bằng sóng (rađiô) từ vũ trụ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.