Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
radioactive



radioactive /ˌreɪdiəʊˈæktɪv◂ $ -dioʊ-/ BrE AmE adjective
a radioactive substance is dangerous because it contains ↑radiation (=a form of energy that can harm living things):
the problem of how to dispose of radioactive waste
a consignment of highly radioactive plutonium

radioactivehu
['reidiou'æktiv]
tính từ
phóng xạ
radioactive waste
chất thải phóng xạ
radioactive fall-out
bụi phóng xạ


Related search result for "radioactive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.