|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
reactive
re‧ac‧tive AC /riˈæktɪv/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑reaction, ↑reactor, ↑reactionary, ↑overreaction; verb: ↑react, ↑overreact; adjective: ↑reactionary, ↑reactive] 1. reacting to events or situations rather than starting or doing new things yourself: a reactive foreign policy 2. technical a reactive substance changes when it is mixed with another substance: a highly reactive chemical
reactivehu◎ | [ri:'æktiv] | ※ | tính từ | | ■ | tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại | | ■ | (vật lý), (hoá học) phản ứng | | ■ | (chính trị) phản động |
|
|
Related search result for "reactive"
|
|