Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
received


received /rɪˈsiːvd/ BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: noun
: ↑receipt, receipts, ↑receiver, ↑reception, ↑receivership, ↑receiving, ↑receptionist, ↑receptor; adjective: ↑receptiveUNRECEPTIVE, ↑received; verb: ↑receive]
formal accepted or considered to be correct by most people
received opinion/wisdom etc (=the opinion most people have)
The received wisdom is that he will retire within the next year.

receivedhu
[ri:'si:vd]
tính từ
được thừa nhận rộng rãi là đúng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "receive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.