Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
receivership


receivership /rɪˈsiːvəʃɪp $ -vər-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑receipt, receipts, ↑receiver, ↑reception, ↑receivership, ↑receiving, ↑receptionist, ↑receptor; adjective: ↑receptiveUNRECEPTIVE, ↑received; verb: ↑receive]
if a business is in receivership, it is controlled by an official receiver because it has no money:
The company went into receivership with massive debts.

receivershiphu
[ri'si:və∫ip]
danh từ
(pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)
nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.