|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
receptionist
re‧cep‧tion‧ist /rɪˈsepʃənəst, rɪˈsepʃənɪst/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑receipt, receipts, ↑receiver, ↑reception, ↑receivership, ↑receiving, ↑receptionist, ↑receptor; adjective: ↑receptive ≠ UNRECEPTIVE, ↑received; verb: ↑receive] someone whose job is to welcome and deal with people arriving in a hotel or office building, visiting a doctor etc
receptionisthu◎ | [ri'sep∫ənist] | ※ | danh từ | | ■ | người được thuê để nhận các cuộc hẹn và tiếp khách ở khách sạn, cơ quan, phòng khám bệnh...; nhân viên tiếp tân |
|
|
|
|