Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
receptionist



receptionist /rɪˈsepʃənəst, rɪˈsepʃənɪst/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑receipt, receipts, ↑receiver, ↑reception, ↑receivership, ↑receiving, ↑receptionist, ↑receptor; adjective: ↑receptiveUNRECEPTIVE, ↑received; verb: ↑receive]
someone whose job is to welcome and deal with people arriving in a hotel or office building, visiting a doctor etc

receptionisthu
[ri'sep∫ənist]
danh từ
người được thuê để nhận các cuộc hẹn và tiếp khách ở khách sạn, cơ quan, phòng khám bệnh...; nhân viên tiếp tân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.