Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
receptive


receptive /rɪˈseptɪv/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑receipt, receipts, ↑receiver, ↑reception, ↑receivership, ↑receiving, ↑receptionist, ↑receptor; adjective: ↑receptiveUNRECEPTIVE, ↑received; verb: ↑receive]
willing to consider new ideas or listen to someone else’s opinions:
You might find them in a more receptive mood tomorrow.
a receptive audience
receptive to
a workforce that is receptive to new ideas
—receptiveness (also receptivity /ˌriːsepˈtɪvəti, ˌriːsepˈtɪvɪti/) noun [uncountable]

receptivehu
[ri'septiv]
tính từ
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
a receptive mind
trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "receptive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.