Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
receptor


receptor /rɪˈseptə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑receipt, receipts, ↑receiver, ↑reception, ↑receivership, ↑receiving, ↑receptionist, ↑receptor; adjective: ↑receptiveUNRECEPTIVE, ↑received; verb: ↑receive]
a nerve ending which receives information about changes in light, heat etc and causes the body to react in particular ways

receptorhu
[ri'septə(r)]
danh từ
cơ quan nhận cảm, thụ quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.