Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
recorder



recorder /rɪˈkɔːdə $ -ˈkɔːrdər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑record, ↑recorder, ↑recording; verb: ↑record; adjective: recorded ≠ ↑unrecorded]
1. cassette recorder/tape recorder/video recorder etc a piece of electrical equipment that records music, films etc ⇨ ↑flight recorder
2. a simple wooden or plastic musical instrument like a tube with holes in it, which you play by blowing into it and covering different holes with your fingers to change the notes
3. a judge in a city court, in some areas of Britain and the US

r\\recorderhu


recorder

A recorder is a small wind instrument.

[ri'kɔ:də]
danh từ
máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
a tape recorder
máy ghi âm
a video recorder
đầu máy video
máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm)
người giữ sổ sách
người ghi lại
quan toà (tại một số thành phố ở Anh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recorder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.