|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
recording
re‧cord‧ing W3 /rɪˈkɔːdɪŋ $ -ɔːr-/ BrE AmE noun [Word Family: noun: ↑record, ↑recorder, ↑recording; verb: ↑record; adjective: recorded ≠ ↑unrecorded] 1. [countable] music, speech, or images that have been stored on tape or ↑discs recording of Have you heard the new recording of Mozart’s Requiem? a video recording of the interview 2. [uncountable] the act of storing sound or images on tape or ↑discs recording studio/equipment etc (=a studio etc used for recording music)
recordinghu◎ | [ri'kɔ:diη] | ※ | danh từ | | ■ | sự ghi, sự thu (âm thanh, hình ảnh trên băng từ..) | | ☆ | a recording studio | | một phòng thu băng | | ☆ | a recording session | | một buổi thu băng | | ■ | âm thanh đã được thu, hình ảnh đã được ghi | | ☆ | to make a video recording of a wedding | | thu băng hình đám cưới | | ☆ | a good recording of the opera on tape/video | | một băng/băng hình về bản nhạc kịch thu tốt |
|
|
Related search result for "recording"
|
|