Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
relive


relive /ˌriːˈlɪv/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: verb
: ↑live, ↑outlive, ↑relive, ↑liven, ↑up; adjective: ↑live, ↑lively, ↑living, ↑liveable; noun: ↑liveliness, ↑living, ↑livelihood; adverb: ↑live]
to remember or imagine something that happened in the past so clearly that you experience the same emotions again:
The girls watch the tape, eager to relive their victory against UCLA.

relivehu
[,ri:'liv]
ngoại động từ
hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua
relive horrors of war
hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh


Related search result for "relive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.