|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
remote control
reˌmote conˈtrol BrE AmE noun 1. [countable] a thing you use for controlling a piece of electrical or electronic equipment without having to touch it, for example for turning a television on or off SYN zapper 2. [uncountable] the process of controlling equipment from a distance, using radio or electronic signals: a missile guided by remote control 3. [uncountable] a type of computer software that lets you use a particular computer by connecting it to another one that is far away —remote-controlled adjective
r\\remote+controlhu remote control A remote control lets you operate a machine from far away.◎ | [ri'mout,kən'troul] | ※ | danh từ | | ■ | sự điều khiển một thiết bị (mô hình máy bay, ô tô....) từ xa (bằng điện hoặc tín hiệu vô tuyến); sự điều khiển từ xa | | ☆ | the bomb was exploded by remote control | | quả bom được kích nổ bằng biện pháp điều khiển từ xa | | ☆ | a remote control panel | | bảng điều khiển từ xa | | ■ | thiết bị dùng để điều khiển từ xa |
|
|
|
|