|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
remover
re‧mov‧er /rɪˈmuːvə $ -ər/ BrE AmE noun [uncountable and countable] [Word Family: noun: ↑move, ↑movement, ↑removal, ↑remover, ↑mover; adjective: ↑movable, ↑unmoved, ↑moving; verb: ↑move, ↑remove; adverb: ↑movingly] [Word Family: noun: ↑removal, ↑remover; verb: ↑remove; adjective: ↑removable] paint/nail varnish/stain etc remover a substance that removes paint marks etc
removerhu◎ | [ri'mu:və] | ※ | danh từ | | ■ | vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..) | | ☆ | a stain remover | | thuốc tẩy vết bẩn móng tay | | ☆ | a paint remover | | thuốc tẩy sơn móng tay | | ■ | người dọn đồ (như) furniture remover | | ☆ | a firm of removers | | công ty dịch vụ dọn nhà | | ■ | (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở |
|
|
Related search result for "remover"
|
|