Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
remover


remover /rɪˈmuːvə $ -ər/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Word Family: noun
: ↑move, ↑movement, ↑removal, ↑remover, ↑mover; adjective: ↑movable, ↑unmoved, ↑moving; verb: ↑move, ↑remove; adverb: ↑movingly]
[Word Family: noun: ↑removal, ↑remover; verb: ↑remove; adjective: ↑removable]
paint/nail varnish/stain etc remover a substance that removes paint marks etc

removerhu
[ri'mu:və]
danh từ
vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..)
a stain remover
thuốc tẩy vết bẩn móng tay
a paint remover
thuốc tẩy sơn móng tay
người dọn đồ (như) furniture remover
a firm of removers
công ty dịch vụ dọn nhà
(kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở


Related search result for "remover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.