Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
repayment


repayment /rɪˈpeɪmənt/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑pay, ↑payment, ↑repayment, ↑payer, ↑payee; verb: ↑pay, ↑repay, ↑underpay ≠ ↑overpay; adjective: paid ≠ ↑unpaid, ↑underpaid ≠ ↑overpaid, ↑payable]
1. [uncountable] when you pay back money that you have borrowed
repayment of
the repayment of debt
2. [countable usually plural] an amount of money that you pay regularly until you do not owe any more:
monthly mortgage repayments of £330
Do you worry about meeting (=paying) your loan repayments?

repaymenthu
[ri:'peimənt]
danh từ
sự trả lại
mortage repayments
tiền trả vay nợ
sự báo đáp, sự đền đáp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repayment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.