Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rethink


rethink /riːˈθɪŋk/ BrE AmE verb (past tense and past participle rethought /-ˈθɔːt $ -ˈθɒːt/) [intransitive and transitive]
[Word Family: noun
: ↑think, ↑rethink, ↑thinker, ↑thinking, the unthinkable; verb: ↑think, ↑rethink; adjective: ↑thinkable ≠ ↑unthinkable, ↑thinking ≠ ↑unthinking; adverb: ↑unthinkingly]
to think about a plan or idea again in order to decide if any changes should be made SYN reconsider:
an opportunity to rethink our policy on advertising
—rethink /ˈriːθɪŋk/ noun [singular]:
It’s time for a complete rethink of the way we farm our countryside.

rethinkhu
[,ri:'θiηk]
ngoại động từ
suy tính lại, cân nhắc lại
rethink a policy
suy tính lại một chính sách
['ri:θiηk]
danh từ
sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
have a quick rethink before deciding
suy nghĩ lại thật nhanh trước khi quyết định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.