|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
retired
re‧tired /rɪˈtaɪəd $ -ˈtaɪrd/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑retiree, ↑retirement; adjective: ↑retired, ↑retiring; verb: ↑retire] having stopped working, usually because of your age: a retired teacher Both my parents are retired now.
retiredhu◎ | [ri'taiəd] | ※ | tính từ | | ■ | ẩn dật, xa lánh mọi người | | ☆ | a retired life | | cuộc sống ẩn dật | | ■ | hẻo lánh, ít người qua lại | | ☆ | a retired place | | nơi hẻo lánh | | ■ | đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...) | | ☆ | a retired officer | | một sĩ quan về hưu | | ☆ | a retired Civil Servant | | một công chức đã về hưu |
|
|
Related search result for "retired"
|
|