Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rework


rework /ˌriːˈwɜːk $ -ˈwɜːrk/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑work, ↑workaholic, ↑worker, ↑working, WORKINGS; adjective: ↑workable ≠ ↑unworkable, ↑overworked, ↑working; verb: ↑work, ↑rework]
to make changes in something such as music or a piece of writing SYN revise:
I plan to rework the whole song.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.