Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rewrite


rewrite /ˌriːˈraɪt/ BrE AmE verb (past tense rewrote /-ˈrəʊt $ -ˈroʊt/, past participle rewritten /-ˈrɪtn/) [transitive]
[Word Family: noun
: ↑writer, ↑writing, ↑rewrite; verb: ↑write, ↑rewrite; adjective: ↑written ≠ ↑unwritten]
to change something that has been written, especially in order to improve it, or because new information is available SYN revise:
I’ll have to rewrite most of the essay.
—rewrite /ˈriːraɪt/ noun [countable]:
Software packages may need complete rewrites to match new hardware.

rewritehu
[,ri:'rait]
ngoại động từ rewrote, rewritten
viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)
['ri:rait]
danh từ
cái được viết lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rewrite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.