|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rider
rid‧er /ˈraɪdə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑ride, ↑rider, ↑riding, ↑override; verb: ↑ride, ↑override; adjective: ↑overriding] 1. someone who rides a horse, bicycle etc ⇨ cyclist: a horse and rider 2. an extra or more detailed piece of information that is added to an official document and changes it slightly
riderhu◎ | ['raidə] | ※ | danh từ | | ■ | người cưỡi ngựa; người đi xe đạp | | ☆ | he is no rider | | anh ấy không biết cưỡi ngựa (hoặc không biết đi xe đạp) | | ■ | (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm) | | ■ | phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật) | | ■ | (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...) | | ■ | bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...) | | ■ | con mã (cân bàn) |
|
|
Related search result for "rider"
|
|