Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
rider


rider /ˈraɪdə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑ride, ↑rider, ↑riding, ↑override; verb: ↑ride, ↑override; adjective: ↑overriding]
1. someone who rides a horse, bicycle etc ⇨ cyclist:
a horse and rider
2. an extra or more detailed piece of information that is added to an official document and changes it slightly

riderhu
['raidə]
danh từ
người cưỡi ngựa; người đi xe đạp
he is no rider
anh ấy không biết cưỡi ngựa (hoặc không biết đi xe đạp)
(số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
(toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)
bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
con mã (cân bàn)


Related search result for "rider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.