Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
righteous


righteous /ˈraɪtʃəs/ BrE AmE adjective
[Word Family: adverb: ↑right, ↑rightly, ↑rightfully, righeously, righteousness; noun: ↑right, ↑rightness, rights, ↑righteousness; adjective: ↑right, ↑righteous, ↑rightful; verb: ↑right]
[Language: Old English; Origin: rihtwis, from riht 'right' (noun) + wis 'wise']
1. righteous indignation/anger etc strong feelings of anger when you think a situation is not morally right or fair:
He was full of righteous indignation about the attack.
2. formal morally good and fair:
a righteous God
—righteously adverb
—righteousness noun [uncountable]
⇨ ↑self-righteous

righteoushu
['rait∫əs]
tính từ
ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
the righteous and the wicked
người thiện kẻ ác
chính đáng, đúng lý (hành động)
righteous indignation
sự phẫn nộ chính đáng


Related search result for "righteous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.