Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
righteousness



See main entry: ↑righteous

righteousnesshu
['rait∫əsnis]
danh từ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng
sự chính đáng


Related search result for "righteousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.